Some examples of word usage: straitlacedly
1. She always dressed straitlacedly for work, never showing an inch of skin.
- Cô ấy luôn mặc trang phục nghiêm túc khi đi làm, không bao giờ để lộ một phần da thịt nào.
2. The conservative politician behaved straitlacedly in public, always sticking to traditional values.
- Nhà chính trị bảo thủ ấy luôn ứng xử một cách nghiêm túc khi ở nơi công cộng, luôn tuân thủ các giá trị truyền thống.
3. Despite being at a party, she continued to speak straitlacedly about her views on morality.
- Mặc dù đang ở một bữa tiệc, cô ấy vẫn nói chuyện một cách nghiêm túc về quan điểm của mình về đạo đức.
4. The teacher always conducted herself straitlacedly in front of her students, setting a good example for them.
- Giáo viên luôn ứng xử một cách nghiêm túc trước mặt học sinh, tạo ra một ví dụ tốt cho họ.
5. He was raised in a straitlacedly religious household, where any deviation from the rules was strictly forbidden.
- Anh ta được nuôi dưỡng trong một gia đình có tinh thần tôn giáo rất nghiêm túc, nơi mọi vi phạm luật lệ đều bị nghiêm cấm.
6. The company's dress code required employees to dress straitlacedly, with no room for individual expression.
- Quy định về trang phục của công ty yêu cầu nhân viên mặc đồ nghiêm túc, không có chỗ cho biểu hiện cá nhân.