1. Our marketing strategy focuses on targeting a younger demographic through social media platforms.
- Chiến lược tiếp thị của chúng tôi tập trung vào việc nhắm đến đối tượng khán giả trẻ hơn thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.
2. The company's strategy for expansion includes opening new locations in key markets.
- Chiến lược mở rộng của công ty bao gồm việc mở các địa điểm mới ở các thị trường chính.
3. It is important to have a clear strategy in place before entering a new market.
- Quan trọng là phải có một chiến lược rõ ràng trước khi bước vào một thị trường mới.
4. Developing a comprehensive strategy is essential for long-term success in business.
- Phát triển một chiến lược toàn diện là cần thiết cho sự thành công lâu dài trong kinh doanh.
5. The team spent hours brainstorming to come up with a winning strategy for the upcoming project.
- Đội đã dành hàng giờ để nghĩ ra một chiến lược chiến thắng cho dự án sắp tới.
6. A well-thought-out strategy can help a business stay competitive in a constantly changing market.
- Một chiến lược được suy nghĩ kỹ lưỡng có thể giúp một doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh trong một thị trường thay đổi liên tục.
An strategy antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strategy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của strategy