Nghĩa là gì: stupendousnessstupendousness /stju:'pendəsnis/
danh từ
tính lạ lùng, tính kỳ diệu
Some examples of word usage: stupendousness
1. The stupendousness of the Grand Canyon took my breath away.
(Độ lớn của Grand Canyon khiến tôi ngỡ ngàng.)
2. The stupendousness of the fireworks display left the crowd in awe.
(Độ lớn của trình diễn pháo hoa khiến đám đông kinh ngạc.)
3. The sheer stupendousness of the mountain range was overwhelming.
(Độ lớn chói lọi của dãy núi khiến ai cũng bị áp đảo.)
4. She couldn't believe the stupendousness of the mansion she had just entered.
(Cô ấy không thể tin được vào sự lớn lao của biệt thự mà cô vừa bước vào.)
5. The sheer stupendousness of the engineering feat was truly impressive.
(Độ lớn chói lọi của kỳ công kỹ thuật thực sự ấn tượng.)
6. The stupendousness of the waterfall's drop was a sight to behold.
(Độ lớn của dòng thác nước khiến mọi người phải ngước nhìn.)
(1. Sự lớn lao của Grand Canyon khiến tôi ngỡ ngàng.
2. Sự lớn lao của trình diễn pháo hoa khiến đám đông kinh ngạc.
3. Sự lớn lao của dãy núi khiến ai cũng bị áp đảo.
4. Cô ấy không thể tin được vào sự lớn lao của biệt thự mà cô vừa bước vào.
5. Sự lớn lao của kỳ công kỹ thuật thực sự ấn tượng.
6. Sự lớn lao của dòng thác nước khiến mọi người phải ngước nhìn.)
An stupendousness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stupendousness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stupendousness