Some examples of word usage: styling
1. She is known for her expert styling of celebrities for red carpet events.
-> Cô ấy nổi tiếng với cách trang điểm chuyên nghiệp cho các ngôi sao tham dự sự kiện trên thảm đỏ.
2. The fashion magazine featured a spread on the latest styling trends for spring.
-> Tạp chí thời trang đưa ra một bài viết về xu hướng trang điểm mới nhất cho mùa xuân.
3. I love the way you've been styling your hair lately, it looks really chic.
-> Tôi thích cách bạn trang điểm tóc gần đây, nó trông thật sự sang trọng.
4. The interior designer spent hours styling the living room to create a cozy atmosphere.
-> Người thiết kế nội thất đã dành nhiều giờ để trang trí phòng khách để tạo ra một không gian ấm cúng.
5. The fashion show showcased the latest styling techniques from top designers.
-> Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu những kỹ thuật trang điểm mới nhất từ các nhà thiết kế hàng đầu.
6. She offers styling services for weddings and special events.
-> Cô ấy cung cấp dịch vụ trang điểm cho đám cưới và các sự kiện đặc biệt.