Some examples of word usage: stylize
1. The artist chose to stylize the portrait by using bold, exaggerated lines.
Họ đã chọn cách trang điểm hình ảnh bằng cách sử dụng những đường nét mạnh mẽ, phóng đại.
2. The designer decided to stylize the logo with a modern, minimalist approach.
Người thiết kế quyết định tạo kiểu cho logo bằng cách tiếp cận hiện đại, tối giản.
3. The filmmaker stylized the fight scenes in the movie to give them a graphic novel-like feel.
Người làm phim đã tạo kiểu cho các cảnh hành động trong phim để mang lại cảm giác giống như một cuốn tiểu thuyết đồ họa.
4. She likes to stylize her outfits with unique accessories and statement pieces.
Cô ấy thích tạo kiểu cho trang phục của mình bằng các phụ kiện độc đáo và những món đồ nổi bật.
5. The interior designer used a mix of patterns and textures to stylize the living room.
Người thiết kế nội thất đã sử dụng sự kết hợp giữa các hoa văn và cấu trúc để tạo kiểu cho phòng khách.
6. The graphic designer was able to stylize the company's branding to give it a fresh, modern look.
Người thiết kế đồ họa đã tạo kiểu cho thương hiệu của công ty để mang lại một diện mạo mới, hiện đại.