Nghĩa là gì: substructionsubstruction /'sʌb'strʌkʃn/ (substructure) /'sʌb,strʌktʃə/
danh từ
nền, móng
cơ sở hạ tầng
Some examples of word usage: substruction
1. The substruction of the building was completed before the walls were erected.
(Quá trình xây dựng móng của tòa nhà đã hoàn thành trước khi tường được xây dựng.)
2. The substruction of the bridge had to be reinforced due to the weight of the vehicles passing over it.
(Móng cầu phải được củng cố do trọng lượng của các phương tiện đi qua.)
3. The substruction of the dam was carefully planned to withstand the force of the water.
(Móng của đập được lên kế hoạch cẩn thận để chịu được lực nước.)
4. The substruction of the house was damaged during the earthquake.
(Móng nhà bị hỏng trong động đất.)
5. The substruction of the road needed to be repaired due to erosion caused by heavy rain.
(Móng đường cần được sửa chữa do bị xói mòn do mưa lớn.)
6. The substruction of the tunnel had to be dug deep into the ground to provide stability.
(Móng của đường hầm phải được khai thác sâu vào lòng đất để cung cấp sự ổn định.)
1. Quá trình xây dựng móng của tòa nhà đã hoàn thành trước khi tường được xây dựng.
2. Móng cầu phải được củng cố do trọng lượng của các phương tiện đi qua.
3. Móng của đập được lên kế hoạch cẩn thận để chịu được lực nước.
4. Móng nhà bị hỏng trong động đất.
5. Móng đường cần được sửa chữa do bị xói mòn do mưa lớn.
6. Móng của đường hầm phải được khai thác sâu vào lòng đất để cung cấp sự ổn định.
An substruction antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with substruction, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của substruction