Some examples of word usage: subsystems
1. The spacecraft is equipped with various subsystems to control its navigation and communication.
Tàu vũ trụ được trang bị các hệ thống con để điều khiển điều hướng và liên lạc.
2. The car's engine, transmission, and braking systems are all considered separate subsystems.
Động cơ, hộp số và hệ thống phanh của ô tô được coi là các hệ thống con riêng biệt.
3. The computer's operating system is just one of many subsystems that work together to run programs and applications.
Hệ điều hành của máy tính chỉ là một trong số nhiều hệ thống con hoạt động cùng nhau để chạy các chương trình và ứng dụng.
4. In a factory, the production line is made up of multiple subsystems that work in harmony to manufacture products efficiently.
Trong một nhà máy, dây chuyền sản xuất được tạo thành từ nhiều hệ thống con hoạt động hòa hợp để sản xuất sản phẩm một cách hiệu quả.
5. The human body is made up of various subsystems, such as the respiratory system, circulatory system, and digestive system.
Cơ thể con người được tạo thành từ nhiều hệ thống con khác nhau, như hệ hô hấp, hệ tuần hoàn và hệ tiêu hóa.
6. Modern airplanes rely on sophisticated subsystems for navigation, communication, and safety measures.
Máy bay hiện đại phụ thuộc vào các hệ thống con tinh vi để điều khiển, liên lạc và các biện pháp an toàn.