Some examples of word usage: sucks
1. This movie sucks, I wasted my money on it.
- Bộ phim này tệ quá, tôi đã lãng phí tiền vào nó.
2. My boss sucks, he never appreciates my hard work.
- Sếp tôi quá tệ, anh ấy không bao giờ đánh giá công sức làm việc của tôi.
3. The weather sucks today, it's so hot and humid.
- Thời tiết hôm nay quá tệ, nóng và ẩm.
4. I hate this job, it sucks the life out of me.
- Tôi ghét công việc này, nó làm tôi kiệt sức.
5. This restaurant sucks, the food is terrible.
- Nhà hàng này tệ quá, thức ăn kinh khủng.
6. My phone sucks, it keeps freezing and crashing.
- Điện thoại của tôi tệ quá, nó liên tục bị đóng băng và gặp sự cố.