Some examples of word usage: sun parlor
1. We enjoyed relaxing in the sun parlor, soaking up the warmth of the sun.
Chúng tôi thích thư giãn trong phòng nắng, hấp thụ sự ấm áp của mặt trời.
2. The sun parlor is a great place to read a book and enjoy a cup of tea.
Phòng nắng là nơi tuyệt vời để đọc sách và thưởng thức một cốc trà.
3. I like to have my morning coffee in the sun parlor, watching the birds outside.
Tôi thích uống cà phê buổi sáng trong phòng nắng, ngắm chim ngoài trời.
4. The sun parlor is the perfect spot for growing plants that need plenty of sunlight.
Phòng nắng là nơi lý tưởng để trồng cây cần nhiều ánh sáng mặt trời.
5. We often gather in the sun parlor to chat and catch up with each other.
Chúng tôi thường tụ tập trong phòng nắng để trò chuyện và bắt kịp với nhau.
6. The sun parlor has large windows that let in plenty of natural light.
Phòng nắng có cửa sổ lớn để cho ánh sáng tự nhiên chiếu vào.