Some examples of word usage: sunstroke
1. I got a severe sunstroke after spending all day at the beach without wearing a hat.
Tôi bị cơn nắng đầy ắp sau khi dành cả ngày ở bãi biển mà không đội mũ.
2. The hiker had to be rushed to the hospital after suffering from sunstroke during his trek in the desert.
Người đi bộ phải được chuyển gấp đến bệnh viện sau khi bị nắng đầy ắp trong chuyến trekking ở sa mạc.
3. It is important to stay hydrated and wear protective clothing to prevent sunstroke during hot weather.
Quan trọng để duy trì sự hydrat hóa và đội quần áo bảo vệ để phòng ngăn nắng đầy ắp trong thời tiết nóng.
4. Symptoms of sunstroke can include dizziness, nausea, and a rapid heartbeat.
Các triệu chứng của cơn nắng đầy ắp có thể bao gồm chóng mặt, buồn nôn và nhịp tim nhanh.
5. It's important to seek medical attention immediately if you suspect someone is suffering from sunstroke.
Quan trọng để tìm kiếm sự chú ý y tế ngay lập tức nếu bạn nghi ngờ có ai đó đang bị nắng đầy ắp.
6. The best way to avoid sunstroke is to limit your exposure to direct sunlight, especially during the hottest hours of the day.
Cách tốt nhất để tránh bị nắng đầy ắp là giới hạn tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp, đặc biệt là trong những giờ nóng nhất của ngày.