Nghĩa là gì: superannuatingsuperannuate /,sju:pə'rænjueit/
ngoại động từ
cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ
loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
Some examples of word usage: superannuating
1. Many employees are superannuating earlier than expected due to changes in company policies.
- Nhiều nhân viên đang nghỉ hưu sớm hơn dự kiến do sự thay đổi trong chính sách của công ty.
2. She is considering superannuating next year after reaching the age of 65.
- Cô ấy đang xem xét nghỉ hưu vào năm sau sau khi đạt tuổi 65.
3. The company provides a generous superannuating package for long-serving employees.
- Công ty cung cấp một gói hưu trí hậu hĩnh cho những nhân viên đã làm việc lâu năm.
4. He decided to superannuate early in order to spend more time with his family.
- Anh ấy quyết định nghỉ hưu sớm để có thêm thời gian bên gia đình.
5. The government is considering raising the superannuation age to address concerns about an aging population.
- Chính phủ đang xem xét tăng tuổi nghỉ hưu để giải quyết lo ngại về sự già hóa của dân số.
6. She has been superannuating for a few years now and is enjoying her retirement.
- Cô ấy đã nghỉ hưu từ vài năm trước và đang tận hưởng cuộc sống nghỉ hưu của mình.
An superannuating antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with superannuating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của superannuating