Nghĩa là gì: supernaturalizesupernaturalize /,sju:pə'nætʃrəlaiz/ (supernaturalise) /,sju:pə'nætʃrəlaiz/
ngoại động từ
siêu tự nhiên hoá
Some examples of word usage: supernaturalize
1. The author's goal was to supernaturalize everyday occurrences in his novel.
Mục tiêu của tác giả là làm cho những sự kiện hàng ngày trở nên siêu nhiên trong cuốn tiểu thuyết của mình.
2. Some people believe in supernaturalizing natural phenomena.
Một số người tin rằng có thể làm cho hiện tượng tự nhiên trở nên siêu nhiên.
3. The movie producers decided to supernaturalize the ghost story for added thrills.
Nhà sản xuất phim quyết định làm cho câu chuyện ma trở nên siêu nhiên để tăng thêm phần kích thích.
4. The artist's paintings often supernaturalize the beauty of nature.
Các bức tranh của nghệ sĩ thường làm cho vẻ đẹp của thiên nhiên trở nên siêu nhiên.
5. Some religious texts supernaturalize historical events to emphasize their significance.
Một số văn kiện tôn giáo làm cho các sự kiện lịch sử trở nên siêu nhiên để nhấn mạnh ý nghĩa của chúng.
6. The magician's illusions were so convincing that they seemed to supernaturalize reality.
Những ảo thuật của nhà ảo thuật rất thuyết phục đến mức chúng dường như làm cho hiện thực trở nên siêu nhiên.
1. Mục tiêu của tác giả là làm cho những sự kiện hàng ngày trở nên siêu nhiên trong cuốn tiểu thuyết của mình.
2. Một số người tin rằng có thể làm cho hiện tượng tự nhiên trở nên siêu nhiên.
3. Nhà sản xuất phim quyết định làm cho câu chuyện ma trở nên siêu nhiên để tăng thêm phần kích thích.
4. Các bức tranh của nghệ sĩ thường làm cho vẻ đẹp của thiên nhiên trở nên siêu nhiên.
5. Một số văn kiện tôn giáo làm cho các sự kiện lịch sử trở nên siêu nhiên để nhấn mạnh ý nghĩa của chúng.
6. Những ảo thuật của nhà ảo thuật rất thuyết phục đến mức chúng dường như làm cho hiện thực trở nên siêu nhiên.
An supernaturalize antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with supernaturalize, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của supernaturalize