1. The supervisors are responsible for overseeing the work of their team members. - Các người giám sát phải chịu trách nhiệm giám sát công việc của các thành viên trong nhóm của họ.
2. The supervisors must ensure that all safety regulations are being followed in the workplace. - Các người giám sát phải đảm bảo rằng tất cả các quy định về an toàn đang được tuân thủ tại nơi làm việc.
3. The supervisors play a crucial role in maintaining a productive and efficient work environment. - Các người giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường làm việc hiệu quả và năng suất.
4. The supervisors need to provide guidance and support to their team members to help them succeed. - Các người giám sát cần cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho các thành viên trong nhóm của họ để giúp họ thành công.
5. The supervisors are there to address any issues or concerns that their team members may have. - Các người giám sát có nhiệm vụ giải quyết mọi vấn đề hoặc lo ngại mà các thành viên trong nhóm của họ có thể gặp phải.
6. The supervisors need to communicate effectively with their team members to ensure that tasks are completed on time. - Các người giám sát cần giao tiếp hiệu quả với các thành viên trong nhóm của họ để đảm bảo rằng các công việc được hoàn thành đúng hạn.
An supervisors antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with supervisors, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của supervisors