Some examples of word usage: supine
1. She lay supine on the grass, staring up at the clouds.
- Cô ấy nằm nghiêng trên cỏ, nhìn lên những đám mây.
2. The patient was placed in a supine position for the doctor to examine her abdomen.
- Bệnh nhân được đặt trong tư thế nằm ngửa để bác sĩ kiểm tra bụng của cô ấy.
3. He was so relaxed in the supine position that he fell asleep within minutes.
- Anh ấy quá thoải mái khi nằm nghiêng đến mức anh ấy ngủ gật ngay sau vài phút.
4. The yoga instructor instructed the class to lie supine on their mats for the final relaxation pose.
- Hướng dẫn viên yoga hướng dẫn lớp học nằm nghiêng trên tấm thảm của họ cho tư thế thư giãn cuối cùng.
5. The supine figure of the fallen soldier lay motionless on the battlefield.
- Hình ảnh người lính đã ngã nằm ngửa đứng yên trên chiến trường.
6. The baby was placed in a supine position for diaper changing.
- Em bé được đặt trong tư thế nằm ngửa để thay tã.