1. The surgeon performed a successful heart surgery on the patient.
(Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật tim thành công trên bệnh nhân.)
2. My brother is training to become a surgeon in the future.
(Anh trai tôi đang tập huấn để trở thành một bác sĩ phẫu thuật trong tương lai.)
3. The surgeon carefully examined the X-rays before making a diagnosis.
(Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận kiểm tra các tia X trước khi đưa ra chẩn đoán.)
4. She was grateful to the skilled surgeon who saved her life.
(Cô ấy biết ơn bác sĩ phẫu thuật tài năng đã cứu sống cô.)
5. The hospital has a team of experienced surgeons on call 24/7.
(Bệnh viện có một đội ngũ bác sĩ phẫu thuật giàu kinh nghiệm sẵn sàng phục vụ 24/7.)
6. The surgeon used precision instruments during the operation to ensure accuracy.
(Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng các dụng cụ chính xác trong quá trình phẫu thuật để đảm bảo sự chính xác.)
An surgeon antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with surgeon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của surgeon