Some examples of word usage: svarabhakti
1. The addition of a vowel sound between two consonants is known as svarabhakti.
(Thêm một âm nguyên âm giữa hai phụ âm được gọi là svarabhakti.)
2. In some languages, svarabhakti is used to break up consonant clusters for easier pronunciation.
(Trong một số ngôn ngữ, svarabhakti được sử dụng để phân chia cụm phụ âm để phát âm dễ dàng hơn.)
3. The presence of svarabhakti can change the syllable structure of a word.
(Sự hiện diện của svarabhakti có thể thay đổi cấu trúc âm tiết của một từ.)
4. Svarabhakti is often used in poetry to maintain the rhythm and meter of a verse.
(Svarabhakti thường được sử dụng trong thơ để duy trì nhịp điệu và đo lường của một câu thơ.)
5. Linguists study svarabhakti to understand how sounds change and evolve in languages over time.
(Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu về svarabhakti để hiểu cách âm thanh thay đổi và phát triển trong ngôn ngữ qua thời gian.)
6. The use of svarabhakti can vary across different dialects and regional accents.
(Việc sử dụng svarabhakti có thể thay đổi tùy theo các phương ngữ và giọng địa phương khác nhau.)
Translated into Vietnamese:
1. Việc thêm âm nguyên âm giữa hai phụ âm được gọi là svarabhakti.
2. Trong một số ngôn ngữ, svarabhakti được sử dụng để phân chia cụm phụ âm để phát âm dễ dàng hơn.
3. Sự hiện diện của svarabhakti có thể thay đổi cấu trúc âm tiết của một từ.
4. Svarabhakti thường được sử dụng trong thơ để duy trì nhịp điệu và đo lường của một câu thơ.
5. Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu về svarabhakti để hiểu cách âm thanh thay đổi và phát triển trong ngôn ngữ qua thời gian.
6. Sự sử dụng của svarabhakti có thể thay đổi tùy theo các phương ngữ và giọng địa phương khác nhau.