Some examples of word usage: symmetric
1. The butterfly's wings were perfectly symmetric, with each side mirroring the other.
- Cánh bướm hoàn toàn đối xứng, với mỗi bên phản ánh nhau.
2. The room was designed with a symmetric layout, making it feel balanced and harmonious.
- Phòng được thiết kế với bố cục đối xứng, tạo cảm giác cân đối và hài hòa.
3. The artist carefully painted the geometric shapes to ensure they were symmetric and visually appealing.
- Nghệ sĩ cẩn thận vẽ các hình học để đảm bảo chúng đối xứng và hấp dẫn mắt.
4. The building had a symmetric facade, with identical windows and columns on each side.
- Công trình có một mặt tiền đối xứng, với cửa sổ và cột giống nhau ở mỗi bên.
5. The snowflake had a beautifully symmetric pattern, showcasing nature's precision and beauty.
- Tuyết rơi có một mẫu hoa tuyết đối xứng, thể hiện sự chính xác và đẹp tự nhiên.
6. The dance routine featured symmetric movements, with dancers perfectly synchronized with each other.
- Bài múa có những động tác đối xứng, với các vũ công hoàn toàn đồng bộ với nhau.