Some examples of word usage: systematically
1. The project was completed systematically, with each step carefully planned out in advance.
Dự án đã được hoàn thành một cách có hệ thống, với mỗi bước được lên kế hoạch cẩn thận từ trước.
2. The company systematically reviews its procedures and policies to ensure maximum efficiency.
Công ty thường xuyên xem xét một cách có hệ thống các quy trình và chính sách của mình để đảm bảo hiệu quả tối đa.
3. The research team collected data systematically, organizing it in a clear and logical manner.
Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu một cách có hệ thống, sắp xếp nó một cách rõ ràng và logic.
4. The teacher systematically taught the students how to solve complex math problems step by step.
Giáo viên đã giảng dạy học sinh một cách có hệ thống cách giải quyết các bài toán toán học phức tạp từng bước một.
5. The detective approached the case systematically, carefully analyzing each piece of evidence.
Thám tử tiếp cận vụ án một cách có hệ thống, cẩn thận phân tích từng bằng chứng.
6. The farmer systematically rotated his crops each season to maintain soil fertility.
Nông dân xoay vụ mùa một cách có hệ thống để duy trì sự phì nhiêu của đất đai.