1. I love eating tacos with extra guacamole.
- Tôi thích ăn tacos với nhiều guacamole hơn.
2. Let's have tacos for dinner tonight.
- Hãy ăn tacos tối nay nhé.
3. The taco truck on the corner makes the best tacos in town.
- Xe taco ở góc phố làm những chiếc taco ngon nhất trong thành phố.
4. I prefer soft tacos over hard-shell tacos.
- Tôi thích taco mềm hơn taco vỏ cứng.
5. Do you want to go out for tacos this weekend?
- Bạn có muốn đi ăn tacos cuối tuần này không?
6. My favorite type of tacos is carne asada.
- Loại taco yêu thích của tôi là carne asada.
Translate into Vietnamese:
1. Tôi thích ăn tacos với nhiều guacamole hơn.
2. Hãy ăn tacos tối nay nhé.
3. Xe taco ở góc phố làm những chiếc taco ngon nhất trong thành phố.
4. Tôi thích taco mềm hơn taco vỏ cứng.
5. Bạn có muốn đi ăn tacos cuối tuần này không?
6. Loại taco yêu thích của tôi là carne asada.
An tacos antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tacos, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của tacos