Some examples of word usage: talkies
1. I prefer watching talkies over silent films because I enjoy hearing the actors' voices.
Tôi thích xem phim có lời nói hơn là phim câm vì tôi thích nghe giọng của các diễn viên.
2. The era of talkies revolutionized the film industry and changed the way movies were made.
Thời đại của phim có lời nói đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện ảnh và thay đổi cách làm phim.
3. Many classic talkies from the 1930s and 1940s are still celebrated for their memorable dialogue and performances.
Nhiều bộ phim cổ điển có lời nói từ những năm 1930 và 1940 vẫn được khen ngợi vì lời thoại và diễn xuất đáng nhớ.
4. The introduction of talkies marked a major shift in the entertainment industry, as audiences now had the opportunity to hear the characters speak.
Sự ra đời của phim có lời nói đánh dấu một sự thay đổi lớn trong ngành giải trí, vì khán giả bây giờ có cơ hội nghe nhân vật nói chuyện.
5. Talkies became increasingly popular in the 1930s, as audiences enjoyed the novelty of hearing sound in movies.
Phim có lời nói trở nên ngày càng phổ biến vào những năm 1930, vì khán giả thích sự mới lạ của âm thanh trong phim.
6. The transition from silent films to talkies presented new challenges for actors, as they now had to focus on their delivery and enunciation.
Sự chuyển đổi từ phim câm sang phim có lời nói đã đặt ra những thách thức mới cho các diễn viên, vì họ bây giờ phải tập trung vào cách diễn và phát âm của mình.