Some examples of word usage: tangents
1. We were discussing the main topic, but then he went off on tangents about his personal life.
- Chúng tôi đang thảo luận về chủ đề chính, nhưng sau đó anh ấy bắt đầu nói về những chủ đề phụ về cuộc sống cá nhân của mình.
2. The professor often goes off on tangents during lectures, making it hard to follow the main points.
- Giáo sư thường nói về những chủ đề phụ trong các bài giảng, làm cho việc theo dõi các điểm chính trở nên khó khăn.
3. It's important to stay focused and not get distracted by tangents when writing an essay.
- Việc tập trung và không bị phân tâm bởi những chủ đề phụ là quan trọng khi viết một bài luận.
4. The meeting went off on tangents several times, but eventually we were able to address all the main points.
- Cuộc họp đã nói về những chủ đề phụ một số lần, nhưng cuối cùng chúng tôi đã có thể giải quyết tất cả các điểm chính.
5. She tends to go off on tangents when telling stories, but it always makes them more interesting.
- Cô ấy thường nói về những chủ đề phụ khi kể chuyện, nhưng điều đó luôn làm cho chúng trở nên thú vị hơn.
6. The book explores various tangents related to the main plot, adding depth to the overall story.
- Cuốn sách khám phá các chủ đề phụ liên quan đến cốt truyện chính, tạo thêm sâu sắc cho câu chuyện tổng thể.