Some examples of word usage: tartish
1. She gave him a tartish smile before turning away.
( Cô ấy cười một cách lạnh lùng trước khi quay lưng.)
2. The sauce had a tartish flavor that complemented the dish perfectly.
( Sốt có hương vị chua chua nhưng rất hợp với món ăn.)
3. Her tone was tartish as she reprimanded him for his behavior.
( Giọng điệu của cô ấy có phần chua chát khi cô ấy mắng anh ta về hành vi của anh ta.)
4. The wine had a tartish aftertaste that lingered on the palate.
( Rượu có vị chua chát ở sau cùng khiến vị nồng trên đầu lưỡi.)
5. The comedian's humor had a tartish edge that some found offensive.
( Sự hài hước của diễn viên hài có phần chua chát mà một số người cảm thấy khó chịu.)
6. The weather had a tartish bite to it, making everyone bundle up in warm clothes.
( Thời tiết có một vẻ chua chát, khiến mọi người phải mặc đồ ấm.)