Nghĩa là gì: teaselsteasel /'ti:zl/ (teazel) /'ti:zl/ (teazle) /'ti:zl/
danh từ
(thực vật học) cây tục đoạn
bàn chải len; máy chải len
ngoại động từ
chải (len, dạ)
Some examples of word usage: teasels
1. The teasels in the garden are attracting many bees and butterflies.
( Các cây xương rồng trong vườn đang thu hút nhiều ong và bướm.)
2. The teasels can be used in floral arrangements for a unique texture.
( Các cây xương rồng có thể được sử dụng trong các cấu trúc hoa để tạo ra cấu trúc độc đáo.)
3. The teasels are prickly and can be painful to touch.
( Các cây xương rồng có gai và có thể gây đau khi chạm vào.)
4. The teasels have long stems that can be cut and used in crafts.
( Các cây xương rồng có thân dài có thể được cắt và sử dụng trong nghệ thuật thủ công.)
5. The teasels are known for their ability to attract birds to the garden.
( Các cây xương rồng được biết đến với khả năng thu hút các loài chim đến vườn.)
6. The teasels can also be dried and used in wreaths and other decorations.
( Các cây xương rồng cũng có thể được phơi khô và sử dụng trong vòng hoa và các trang trí khác.)
An teasels antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with teasels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của teasels