Some examples of word usage: techie
1. The techie fixed my computer in no time.
- Người làm công việc kỹ thuật đã sửa máy tính của tôi trong thời gian ngắn.
2. She's the go-to techie in the office for all tech-related issues.
- Cô ấy là người chuyên môn về công nghệ mà mọi người trong văn phòng tìm đến khi gặp vấn đề liên quan đến công nghệ.
3. The techie recommended upgrading my phone to the latest model.
- Người làm công việc kỹ thuật đã khuyên tôi nâng cấp điện thoại của mình lên phiên bản mới nhất.
4. My brother is such a techie, always tinkering with gadgets and devices.
- Anh trai tôi thật là một người đam mê công nghệ, luôn tìm tòi với các thiết bị và công cụ.
5. The techie explained the new software update in simple terms for everyone to understand.
- Người làm công việc kỹ thuật đã giải thích cập nhật phần mềm mới một cách đơn giản để mọi người hiểu.
6. I'm not very techie, so I always ask for help when setting up new devices.
- Tôi không giỏi về công nghệ lắm, nên luôn nhờ ai đó giúp đỡ khi cài đặt các thiết bị mới.