Some examples of word usage: technician
1. The technician fixed my computer in no time.
Kỹ thuật viên sửa chữa máy tính của tôi một cách nhanh chóng.
2. The technician is coming to install the new refrigerator tomorrow.
Kỹ thuật viên sẽ đến lắp đặt tủ lạnh mới vào ngày mai.
3. As a technician, he is skilled in repairing electronic devices.
Là một kỹ thuật viên, anh ấy giỏi trong việc sửa chữa các thiết bị điện tử.
4. The technician checked the wiring to ensure it was safe.
Kỹ thuật viên kiểm tra dây điện để đảm bảo an toàn.
5. The technician is responsible for maintaining and repairing all the machinery in the factory.
Kỹ thuật viên chịu trách nhiệm bảo dưỡng và sửa chữa tất cả các máy móc trong nhà máy.
6. Without the skilled technicians, the company would not be able to operate efficiently.
Nếu không có các kỹ thuật viên tài năng, công ty sẽ không thể hoạt động hiệu quả.