trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng
to ease tension: giảm nhẹ sự căng thẳng
(vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)
(điện học) điện áp
Some examples of word usage: tensions
1. The tensions between the two countries have been escalating for months.
- Các căng thẳng giữa hai quốc gia đã leo thang trong vài tháng qua.
2. There were tensions in the air as the two leaders met for negotiations.
- Có những căng thẳng trong không khí khi hai nhà lãnh đạo gặp nhau để đàm phán.
3. The tensions between the employees and management were palpable in the office.
- Các căng thẳng giữa nhân viên và quản lý đã rõ ràng trong văn phòng.
4. The political tensions in the region have led to increased security measures.
- Các căng thẳng chính trị trong khu vực đã dẫn đến việc tăng cường biện pháp an ninh.
5. The tensions between the rival gangs have been simmering for weeks.
- Các căng thẳng giữa các băng đảng đối địch đã ủ ấm trong vài tuần qua.
6. The tensions between the siblings finally erupted into a heated argument.
- Các căng thẳng giữa các anh chị em cuối cùng đã bùng nổ thành một cuộc tranh luận nảy lửa.
An tensions antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tensions, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của tensions