I will thank you for the satchel: xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
I will thank you to shut the window: xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that
anh làm thì anh chịu
Some examples of word usage: thanked
1. She thanked him for his help during the project.
(Cô ấy đã cảm ơn anh ấy vì sự giúp đỡ trong dự án.)
2. The students thanked their teacher for staying late to help them study.
(Các học sinh đã cảm ơn thầy cô vì đã ở lại để giúp họ học bài.)
3. I thanked my friend for the thoughtful birthday gift.
(Tôi đã cảm ơn bạn bè vì món quà sinh nhật ý nghĩa.)
4. The customer thanked the waiter for the excellent service.
(Khách hàng đã cảm ơn người phục vụ vì dịch vụ tuyệt vời.)
5. We thanked our neighbors for looking after our pets while we were away.
(Chúng tôi đã cảm ơn hàng xóm vì đã chăm sóc thú cưng của chúng tôi khi chúng tôi vắng nhà.)
6. The team captain thanked the fans for their unwavering support.
(Đội trưởng đã cảm ơn các fan vì sự ủng hộ không ngừng nghỉ.)
An thanked antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thanked, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của thanked