Some examples of word usage: therapeutical
1. The therapeutical benefits of yoga include stress relief and improved flexibility.
(Những lợi ích điều trị của yoga bao gồm giảm căng thẳng và cải thiện sự linh hoạt.)
2. The therapeutical use of essential oils can help alleviate symptoms of anxiety and insomnia.
(Sử dụng tinh dầu thiết yếu điều trị có thể giúp giảm các triệu chứng của lo lắng và mất ngủ.)
3. Music therapy has been shown to have therapeutical effects on individuals with autism.
(Therapeutical âm nhạc đã được chứng minh có tác dụng điều trị đối với người mắc chứng tự kỷ.)
4. The therapeutical approach to treating depression may involve a combination of medication and therapy.
(Cách tiếp cận điều trị trầm cảm có thể bao gồm sự kết hợp giữa thuốc và liệu pháp.)
5. The therapeutical massage helped relieve tension in my muscles and reduce pain.
(Việc xoa bóp điều trị đã giúp giảm căng thẳng trong cơ bắp và giảm đau.)
6. Some people find gardening to be therapeutical, as it helps them relax and connect with nature.
(Một số người thấy việc làm vườn là phương pháp điều trị, vì nó giúp họ thư giãn và tiếp xúc với thiên nhiên.)
translate into vietnamese:
1. Những lợi ích điều trị của yoga bao gồm giảm căng thẳng và cải thiện sự linh hoạt.
2. Sử dụng tinh dầu thiết yếu điều trị có thể giúp giảm các triệu chứng của lo lắng và mất ngủ.
3. Therapeutical âm nhạc đã được chứng minh có tác dụng điều trị đối với người mắc chứng tự kỷ.
4. Cách tiếp cận điều trị trầm cảm có thể bao gồm sự kết hợp giữa thuốc và liệu pháp.
5. Việc xoa bóp điều trị đã giúp giảm căng thẳng trong cơ bắp và giảm đau.
6. Một số người thấy việc làm vườn là phương pháp điều trị, vì nó giúp họ thư giãn và tiếp xúc với thiên nhiên.