Some examples of word usage: thinnest
1. She was the thinnest person in the room.
- Cô ấy là người mảnh mai nhất trong phòng.
2. The paper was so thin, it tore easily.
- Tờ giấy quá mỏng, dễ rách.
3. The thinnest layer of icing was spread over the cake.
- Lớp kem mỏng nhất được phủ lên bánh.
4. He wore the thinnest sweater he could find to stay cool.
- Anh ấy mặc chiếc áo len mỏng nhất mà anh ấy có thể tìm để mát mẻ.
5. The ice on the lake was thinnest near the shore.
- Tảng băng trên hồ mỏng nhất gần bờ.
6. The thinnest thread of hope kept her going.
- Sợi tơ mong nhất của hy vọng giữ cô ấy tiếp tục.