1. The city's main thoroughfares were crowded with traffic during rush hour.
(Các con đường chính của thành phố đông đúc xe cộ vào giờ cao điểm.)
2. Pedestrians should use caution when crossing busy thoroughfares.
(Người đi bộ nên cẩn thận khi qua các con đường chính đông đúc.)
3. The construction work on the thoroughfares is causing delays for commuters.
(Công việc xây dựng trên các con đường chính đang gây ra sự trì hoãn cho người đi làm.)
4. The city council has decided to widen several major thoroughfares to ease traffic congestion.
(Hội đồng thành phố đã quyết định mở rộng một số con đường chính để giảm ùn tắc giao thông.)
5. The festival parade will pass through the city's main thoroughfares.
(Cuộc diễu hành lễ hội sẽ đi qua các con đường chính của thành phố.)
6. Residents living near busy thoroughfares often complain about noise pollution.
(Các cư dân sống gần các con đường chính đông đúc thường phàn nàn về ô nhiễm tiếng ồn.)
An thoroughfares antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thoroughfares, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của thoroughfares