Some examples of word usage: thoughtfully
1. She thoughtfully considered all of the options before making a decision.
- Cô ấy cẩn thận xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.
2. He listened thoughtfully to her concerns and offered his support.
- Anh ấy lắng nghe một cách cẩn thận những lo lắng của cô ấy và đưa ra sự hỗ trợ của mình.
3. The teacher responded thoughtfully to each student's question.
- Giáo viên trả lời một cách cẩn thận mỗi câu hỏi của học sinh.
4. She wrote a thoughtfully crafted letter expressing her gratitude.
- Cô ấy viết một bức thư được xây dựng một cách cẩn thận để bày tỏ lòng biết ơn của mình.
5. He approached the problem thoughtfully, considering all possible solutions.
- Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách cẩn thận, xem xét tất cả các giải pháp có thể.
6. The artist painted thoughtfully, pouring his emotions into each brushstroke.
- Nghệ sĩ vẽ một cách cẩn thận, đổ hết cảm xúc của mình vào từng cọ quét.