1. My partner and I are interested in exploring threesomes with another person.
(Đối tác của tôi và tôi quan tâm đến việc khám phá ba người với một người khác.)
2. Some couples enjoy having threesomes as a way to spice up their sex life.
(Một số cặp đôi thích thực hiện ba người như một cách để tăng cường cuộc sống tình dục của họ.)
3. Threesomes can be a fun and exciting experience for those who are open to it.
(Ba người có thể là một trải nghiệm vui nhộn và hấp dẫn đối với những người mở lòng với nó.)
4. It's important to establish clear boundaries and communication before engaging in threesomes.
(Quan trọng là thiết lập ranh giới rõ ràng và giao tiếp trước khi tham gia ba người.)
5. Some people may feel uncomfortable or insecure about the idea of threesomes.
(Một số người có thể cảm thấy không thoải mái hoặc không an tâm với ý tưởng ba người.)
6. Threesomes should always be consensual and mutually agreed upon by all parties involved.
(Ba người luôn nên được đồng thuận và đồng ý chung từ tất cả các bên liên quan.)
An threesomes antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with threesomes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của threesomes