Some examples of word usage: thrones
1. The king and queen sat upon their thrones, watching over their kingdom.
-> Vua và hoàng hậu ngồi trên ngai vàng, nhìn chăm sóc vương quốc của họ.
2. The thrones in the throne room were adorned with intricate carvings and gold accents.
-> Các ngai vàng trong phòng ngai vàng được trang trí với những chạm khắc phức tạp và điểm nhấn màu vàng.
3. The council members gathered around the thrones to discuss important matters.
-> Các thành viên hội đồng tụ quanh các ngai vàng để thảo luận về các vấn đề quan trọng.
4. The thrones were passed down from generation to generation in the royal family.
-> Các ngai vàng được truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình hoàng gia.
5. The thrones were a symbol of power and authority in the kingdom.
-> Các ngai vàng là biểu tượng của quyền lực và quyền uy trong vương quốc.
6. The knights knelt before the thrones to pledge their loyalty to the king and queen.
-> Những hiệp sĩ quỳ xuống trước các ngai vàng để thề trung thành với vua và hoàng hậu.