1. The timpani player struck the drum with precision and power.
- Người chơi trống timpani đánh trống với sự chính xác và mạnh mẽ.
2. The timpani added a dramatic touch to the orchestra's performance.
- Trống timpani thêm một chút kịch tính vào buổi biểu diễn của dàn nhạc.
3. The sound of the timpani reverberated throughout the concert hall.
- Âm thanh của trống timpani vang xa khắp trong hội trường biểu diễn.
4. The conductor signaled for the timpanist to begin playing.
- Người chỉ huy ra dấu cho người chơi trống timpani bắt đầu chơi.
5. The timpani are an essential part of any symphony orchestra.
- Trống timpani là một phần thiết yếu của mọi dàn nhạc giao hưởng.
6. The timpani player tuned the drums before the concert.
- Người chơi trống timpani điều chỉnh trống trước buổi hòa nhạc.
Translate to Vietnamese:
1. Người chơi trống timpani đánh trống với sự chính xác và mạnh mẽ.
2. Trống timpani thêm một chút kịch tính vào buổi biểu diễn của dàn nhạc.
3. Âm thanh của trống timpani vang xa khắp trong hội trường biểu diễn.
4. Người chỉ huy ra dấu cho người chơi trống timpani bắt đầu chơi.
5. Trống timpani là một phần thiết yếu của mọi dàn nhạc giao hưởng.
6. Người chơi trống timpani điều chỉnh trống trước buổi hòa nhạc.
An timpani antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with timpani, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của timpani