Some examples of word usage: titan
1. The titans of industry were known for their innovative business practices.
- Các tay chơi lớn trong lĩnh vực công nghiệp được biết đến với các phương pháp kinh doanh đổi mới của họ.
2. In Greek mythology, the titans were powerful deities who ruled before the Olympian gods.
- Trong thần thoại Hy Lạp, các titan là những vị thần mạnh mẽ thống trị trước thần thần núi Olympos.
3. The new skyscraper was a titan of modern architecture, towering over the city skyline.
- Tòa nhà chọc trời mới là một titan của kiến trúc hiện đại, vươn cao hơn đường chân trời của thành phố.
4. He was a titan in the world of academia, publishing groundbreaking research in his field.
- Anh ấy là một tay chơi lớn trong thế giới học thuật, công bố nghiên cứu đột phá trong lĩnh vực của mình.
5. The company's CEO was seen as a titan of industry, leading the company to unprecedented success.
- Giám đốc điều hành của công ty được xem là một tay chơi lớn trong ngành công nghiệp, dẫn dắt công ty đến thành công chưa từng có.
6. The titan of a man effortlessly lifted the heavy crate with one hand.
- Người đàn ông khổng lồ mạnh mẽ nhẹ nhàng nâng cái thùng nặng bằng một tay.