Some examples of word usage: tool
1. He used a hammer as a tool to hang the picture on the wall.
Anh ấy đã sử dụng một cái búa làm công cụ để treo bức tranh lên tường.
2. The mechanic needed a special tool to fix the car engine.
Thợ cần một công cụ đặc biệt để sửa động cơ xe hơi.
3. She used a gardening tool to dig up the weeds in her backyard.
Cô ấy đã sử dụng một công cụ làm vườn để đào lên cỏ dại trong sân sau nhà.
4. The architect relied on computer-aided design tools to create the building plans.
Kiến trúc sư dựa vào các công cụ thiết kế hỗ trợ máy tính để tạo ra các kế hoạch xây dựng.
5. The detective used various tools like magnifying glasses and fingerprint kits to solve the crime.
Thám tử đã sử dụng các công cụ khác nhau như kính phóng đại và bộ dụng cụ vân tay để giải quyết vụ án.
6. As a chef, he considered his knives to be the most important tools in his kitchen.
Là một đầu bếp, anh ấy coi dao là công cụ quan trọng nhất trong bếp của mình.