Some examples of word usage: top hat
1. He wore a top hat to the wedding, looking very stylish and elegant.
Anh ấy đã đội một chiếc nón lớn khi đi đám cưới, trông rất sang trọng và lịch lãm.
2. The magician pulled a rabbit out of his top hat during the magic show.
Người ảo thuật đã kéo một con thỏ ra khỏi chiếc nón lớn của mình trong chương trình ảo thuật.
3. The man tipped his top hat as a gesture of respect towards the lady.
Người đàn ông cúi đầu cúi cột chiếc nón lớn của mình như một cử chỉ tôn trọng đối với phụ nữ.
4. The wealthy gentleman always wore a top hat and carried a cane when strolling through town.
Người đàn ông giàu có luôn đội một chiếc nón lớn và cầm một cây gậy khi đi bộ qua thị trấn.
5. The character in the movie was easily recognizable by his trademark top hat.
Nhân vật trong bộ phim dễ dàng nhận ra bởi chiếc nón lớn đặc trưng của anh ta.
6. The circus ringmaster wore a colorful top hat and commanded the attention of the audience.
Người đứng đầu rạp xiếc mặc một chiếc nón lớn màu sắc và thu hút sự chú ý của khán giả.