Some examples of word usage: touchwood
1. I always carry a piece of touchwood in my pocket for good luck.
Tôi luôn mang một mảnh gỗ chạm vào túi quần để may mắn.
2. Touchwood, nothing bad will happen during our trip.
Chạm vào gỗ, không có chuyện xấu xảy ra trong chuyến đi của chúng tôi.
3. Touchwood, we will have a successful presentation tomorrow.
Chạm vào gỗ, chúng ta sẽ có một bài thuyết trình thành công vào ngày mai.
4. I knocked on touchwood before entering the exam room.
Tôi đã đập vào gỗ trước khi vào phòng thi.
5. Touchwood, our team will win the championship this year.
Chạm vào gỗ, đội của chúng ta sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch năm nay.
6. I always say "touchwood" when someone mentions something negative.
Tôi luôn nói "chạm vào gỗ" khi ai đó đề cập đến điều tiêu cực.