Some examples of word usage: toupet
1. He wore a toupet to cover his bald spot.
(Anh ấy đội một bộ tóc giả để che cái đầu trọc của mình.)
2. The toupet looked so natural that no one could tell it wasn't his real hair.
(Chiếc tóc giả trông rất tự nhiên, không ai nhận ra đó không phải là tóc thật của anh ấy.)
3. She decided to try a toupet for the first time after losing a significant amount of hair due to stress.
(Cô ấy quyết định thử đội tóc giả lần đầu sau khi mất một lượng tóc đáng kể do căng thẳng.)
4. The toupet fell off during the windy day, embarrassing him in front of his colleagues.
(Chiếc tóc giả rơi xuống trong một ngày gió, khiến anh ấy xấu hổ trước đồng nghiệp.)
5. He spent a lot of money on a high-quality toupet that looked incredibly realistic.
(Anh ấy đã chi tiêu một khoản tiền lớn cho một chiếc tóc giả chất lượng cao trông rất thực tế.)
6. The toupet needed regular maintenance to keep it looking fresh and natural.
(Chiếc tóc giả cần phải được bảo dưỡng đều đặn để giữ cho nó trông mới mẻ và tự nhiên.)