Some examples of word usage: trackless
1. The hikers ventured into the trackless wilderness, following only their instincts.
- Những người đi bộ đã mạo hiểm vào vùng hoang dã không lối đi, chỉ dựa vào bản năng của họ.
2. The trackless desert stretched out before them, with no signs of civilization in sight.
- Sa mạc không lối đi trải dài trước mắt họ, không có dấu hiệu của nền văn minh nào.
3. The explorers set out to map the trackless jungle, facing unknown dangers at every turn.
- Những người thám hiểm đã bắt đầu lập bản đồ cho khu rừng không lối đi, đối mặt với nguy hiểm không ngờ tại mỗi bước đi.
4. The trackless snow-covered plain seemed to go on forever, a white expanse with no end in sight.
- Cánh đồng phủ tuyết không lối đi dường như kéo dài vô tận, một vùng trắng không có hồi kết trong tầm mắt.
5. The trackless road through the mountains was treacherous and difficult to navigate.
- Con đường không lối đi qua núi rất nguy hiểm và khó điều hướng.
6. The trackless forest was a maze of twisted branches and hidden dangers.
- Khu rừng không lối đi là một mê cung của những cành cây uốn cong và nguy hiểm ẩn giấu.