sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
động từ
buôn bán
to traffic in silk: buôn bán tơ lụa
to traffic with somebody: giao dịch buôn bán với ai
to traffic away one's honour
bán rẻ danh dự
Some examples of word usage: trafficked
1. The police are cracking down on trafficked goods being sold on the black market. (Cảnh sát đang tăng cường kiểm soát hàng hóa buôn lậu được bán trên thị trường đen.)
2. Many young women are trafficked into the sex trade every year. (Nhiều phụ nữ trẻ bị buôn bán vào ngành công nghiệp sex hàng năm.)
3. The organization works to rescue trafficked individuals and provide them with support. (Tổ chức này làm việc để giải cứu những người bị buôn bán và cung cấp hỗ trợ cho họ.)
4. It is important to raise awareness about the dangers of being trafficked. (Quan trọng để nâng cao ý thức về nguy hiểm của việc bị buôn bán.)
5. The government is implementing stricter laws to combat trafficked labor in the country. (Chính phủ đang thực hiện các luật pháp nghiêm ngặt để chống lại lao động bị buôn bán trong nước.)
6. The trafficked children were finally reunited with their families after being rescued. (Những đứa trẻ bị buôn bán cuối cùng đã được hòa mình cùng gia đình sau khi được giải cứu.)
An trafficked antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trafficked, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của trafficked