địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài)
địa vị thực tập sinh
Some examples of word usage: traineeship
1. I am currently doing a traineeship at a marketing company to gain practical experience.
Tôi hiện đang thực tập tại một công ty tiếp thị để có được kinh nghiệm thực tế.
2. The traineeship program offers opportunities for young people to develop their skills and knowledge.
Chương trình thực tập cung cấp cơ hội cho các bạn trẻ phát triển kỹ năng và kiến thức của mình.
3. She completed a traineeship in graphic design before landing a full-time job at a creative agency.
Cô hoàn thành khóa thực tập về thiết kế đồ họa trước khi có được một công việc toàn thời gian tại một công ty sáng tạo.
4. The traineeship lasted for six months and provided hands-on experience in the field of engineering.
Khóa thực tập kéo dài trong sáu tháng và cung cấp kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực kỹ thuật.
5. He applied for a traineeship at a law firm to learn more about the legal profession.
Anh đã nộp đơn xin thực tập tại một văn phòng luật sư để tìm hiểu thêm về ngành luật.
6. The traineeship helped her discover her passion for working with children and inspired her to pursue a career in education.
Khóa thực tập giúp cô phát hiện niềm đam mê của mình với việc làm việc với trẻ em và truyền cảm hứng cho cô theo đuổi sự nghiệp trong ngành giáo dục.
An traineeship antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with traineeship, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của traineeship