Nghĩa là gì: transfereestransferee /,trænsfə:'ri:/
danh từ
(pháp lý) người được nhượng
Some examples of word usage: transferees
1. The company welcomed the new transferees with a special orientation program.
Công ty chào đón các nhân viên mới bằng một chương trình hướng dẫn đặc biệt.
2. The transferees were given a tour of the new office building.
Các nhân viên được chuyển công tác được dẫn tham quan tòa nhà văn phòng mới.
3. The HR department provided assistance to the transferees in finding suitable housing.
Phòng nhân sự cung cấp sự giúp đỡ cho các nhân viên được chuyển công tác trong việc tìm nhà ở phù hợp.
4. The transferees were given a detailed overview of their new job responsibilities.
Các nhân viên được chuyển công tác được cung cấp một bản tổng quan chi tiết về trách nhiệm công việc mới của họ.
5. The transferees were encouraged to ask questions and seek clarification on any concerns they had.
Các nhân viên được chuyển công tác được khuyến khích đặt câu hỏi và tìm hiểu rõ ràng về bất kỳ vấn đề nào họ có.
6. The company provided relocation assistance to the transferees to help them settle into their new city.
Công ty cung cấp sự giúp đỡ về việc chuyển đến cho các nhân viên được chuyển công tác để giúp họ định cư vào thành phố mới của mình.
An transferees antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with transferees, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của transferees