Some examples of word usage: trash
1. Please remember to take out the trash before you leave.
-> Xin nhớ mang rác ra ngoài trước khi bạn rời đi.
2. The beach was covered in litter and trash left behind by tourists.
-> Bãi biển đầy rác và phế thải bị bỏ lại bởi du khách.
3. I couldn't believe someone would just throw their trash out of the car window.
-> Tôi không thể tin được ai đó chỉ đơn giản là ném rác ra khỏi cửa sổ của ô tô.
4. We need to find a better way to manage our household trash.
-> Chúng ta cần tìm cách quản lý rác hộ gia đình tốt hơn.
5. The city has implemented a new recycling program to reduce the amount of trash sent to landfills.
-> Thành phố đã triển khai chương trình tái chế mới để giảm lượng rác gửi đến bãi rác.
6. Don't just throw that broken toy in the trash, maybe we can fix it.
-> Đừng chỉ đơn giản ném món đồ chơi hỏng đó vào thùng rác, có lẽ chúng ta có thể sửa chữa được.