Some examples of word usage: travelog
1. I love reading travelogs about people's adventures in exotic places.
Tôi thích đọc những bài viết về hành trình của mọi người ở những nơi kỳ lạ.
2. She kept a detailed travelog of her trip to Europe, including all the sights she visited and the food she tried.
Cô ấy đã ghi chép chi tiết về hành trình đi châu Âu của mình, bao gồm tất cả các địa điểm cô ấy đã thăm và món ăn cô ấy đã thử.
3. The travelog inspired me to plan my own adventure to South America.
Cuốn sách về hành trình đã truyền cảm hứng cho tôi để lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu của mình tới Nam Mỹ.
4. His travelog was filled with beautiful photographs capturing the essence of each place he visited.
Cuốn viết về hành trình của anh ấy đầy ảnh đẹp thể hiện bản chất của mỗi địa điểm mà anh ấy đã đến.
5. I enjoy writing my own travelog to document my experiences and share them with others.
Tôi thích viết về hành trình của mình để ghi lại những trải nghiệm và chia sẻ chúng với người khác.
6. The travelog provided valuable tips and recommendations for fellow travelers heading to the same destination.
Cuốn sách về hành trình cung cấp những mẹo và đề nghị quý giá cho những người đi du lịch cùng hướng đến cùng một điểm đến.