to trench upon someone's time: lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai
gần như là, gần đến, xấp xỉ
his answer trenched upon insolence: câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược
Some examples of word usage: trenching
1. The workers are trenching around the building in preparation for laying new utility lines.
Nhân viên đang đào rãnh xung quanh tòa nhà để chuẩn bị lắp đặt đường ống tiện ích mới.
2. Trenching is an important step before planting trees to ensure proper drainage.
Việc đào rãnh là bước quan trọng trước khi trồng cây để đảm bảo thoát nước đúng cách.
3. The trenching machine made quick work of digging a trench for the irrigation system.
Máy đào rãnh đã nhanh chóng đào một rãnh cho hệ thống tưới tiêu.
4. Trenching can help prevent flooding by directing water away from buildings and roads.
Việc đào rãnh có thể giúp ngăn chặn lũ lụt bằng cách dẫn nước ra khỏi các tòa nhà và đường phố.
5. The trenching crew worked tirelessly to dig a trench for the new sewer line.
Đội ngũ đào rãnh đã làm việc không mệt mỏi để đào một rãnh cho đường ống thoát nước mới.
6. Proper trenching is essential for installing underground cables safely and efficiently.
Việc đào rãnh đúng cách là rất quan trọng để lắp đặt cáp dưới đất một cách an toàn và hiệu quả.
An trenching antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trenching, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của trenching