Some examples of word usage: trendsetter
1. She is always ahead of the curve when it comes to fashion trends, truly a trendsetter in her own right.
- Cô ấy luôn dẫn đầu trong việc theo kịp xu hướng thời trang, thực sự là một người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.
2. As a trendsetter in the tech industry, he is constantly introducing innovative ideas that shape the future of the market.
- Là một người dẫn đầu trong ngành công nghệ, anh ta liên tục giới thiệu những ý tưởng sáng tạo định hình tương lai của thị trường.
3. This celebrity is known for being a trendsetter in beauty and style, influencing many with her unique looks.
- Ngôi sao này nổi tiếng với việc là một người dẫn đầu trong lĩnh vực làm đẹp và phong cách, ảnh hưởng đến nhiều người bằng vẻ ngoại hình độc đáo của mình.
4. The young entrepreneur quickly gained a reputation as a trendsetter in the business world, with his bold and innovative approach.
- Doanh nhân trẻ này nhanh chóng có được danh tiếng là một người dẫn đầu trong thế giới kinh doanh, với cách tiếp cận táo bạo và sáng tạo của mình.
5. Her interior design work has been praised for being a trendsetter in the industry, setting new standards for modern living spaces.
- Công việc thiết kế nội thất của cô ấy đã được ca ngợi vì là một người dẫn đầu trong ngành công nghiệp, đặt ra các tiêu chuẩn mới cho không gian sống hiện đại.
6. The fashion magazine featured her as a trendsetter to watch, predicting that her unique style will influence many in the coming year.
- Tạp chí thời trang đã giới thiệu cô ấy là một người dẫn đầu cần theo dõi, dự đoán rằng phong cách độc đáo của cô ấy sẽ ảnh hưởng đến nhiều người trong năm tới.