Some examples of word usage: triangulated
1. The researchers triangulated data from multiple sources to ensure the accuracy of their findings.
(Các nhà nghiên cứu đã kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn để đảm bảo tính chính xác của kết quả của họ.)
2. The detective triangulated the suspect's location using GPS data and witness accounts.
(Thám tử đã xác định vị trí của nghi phạm bằng cách kết hợp dữ liệu GPS và lời kể của các nhân chứng.)
3. By triangulating the measurements from different angles, the surveyors were able to accurately map out the terrain.
(Bằng cách kết hợp các đo lường từ các góc độ khác nhau, các thợ đo đã có thể định rõ địa hình.)
4. The journalist triangulated information from various sources before publishing the story.
(Nhà báo đã kết hợp thông tin từ các nguồn khác nhau trước khi đăng tin.)
5. The artist carefully triangulated the composition of the painting to create a sense of balance.
(Nghệ sĩ đã cẩn thận kết hợp cấu trúc của bức tranh để tạo ra cảm giác cân đối.)
6. The team triangulated their data analysis to ensure that their conclusions were well-supported.
(Nhóm đã kết hợp phân tích dữ liệu của họ để đảm bảo rằng kết luận của họ được hỗ trợ tốt.)