Some examples of word usage: triceps
1. I always make sure to target my triceps during my arm workouts.
- Tôi luôn đảm bảo tập triceps trong các bài tập cánh tay của mình.
2. It's important to strengthen your triceps to improve your overall arm strength.
- Việc tăng cường sức mạnh của cơ triceps là rất quan trọng để cải thiện sức mạnh tổng thể của cánh tay.
3. Tricep dips are a great exercise for toning and strengthening the back of your arms.
- Việc làm động tác tricep dips là một bài tập tuyệt vời để làm săn chắc và tăng cường sức mạnh cho phần sau của cánh tay.
4. I can feel the burn in my triceps after doing a set of push-ups.
- Tôi có thể cảm nhận được sự nóng rát trong cơ triceps sau khi thực hiện một bộ động tác đẩy.
5. The triceps muscle is located on the back of the upper arm.
- Cơ triceps nằm ở phía sau của cánh tay trên.
6. To work your triceps effectively, try incorporating tricep extensions into your workout routine.
- Để làm việc cơ triceps hiệu quả, hãy thử thêm động tác mở rộng triceps vào chương trình tập luyện của bạn.