Some examples of word usage: triplane
1. The triplane soared through the sky with grace and agility.
- Chiếc máy bay ba tầng bay lượn qua bầu trời với sự dẻo dai và linh hoạt.
2. The vintage triplane was a sight to behold at the airshow.
- Chiếc máy bay ba tầng cổ điển là một tác phẩm đẹp mắt tại triển lãm hàng không.
3. The pilot expertly maneuvered the triplane through a series of loops and rolls.
- Phi công đã điều khiển máy bay ba tầng một cách tinh tế qua một loạt các vòng xoay và lăn.
4. The triplane's unique design made it stand out among other aircraft.
- Thiết kế độc đáo của máy bay ba tầng khiến nó nổi bật giữa các loại máy bay khác.
5. The triplane was known for its exceptional speed and maneuverability during dogfights.
- Chiếc máy bay ba tầng nổi tiếng với tốc độ và khả năng di chuyển tuyệt vời trong các trận chiến không gian.
6. The pilot performed daring stunts in the triplane, thrilling the crowd below.
- Phi công thực hiện các màn biểu diễn mạo hiểm trên chiếc máy bay ba tầng, khiến khán giả dưới đất hồi hộp.